Van điện từ là một thiết bị điều khiển dòng chảy của chất lỏng hoặc khí bằng cách sử dụng lực từ trường sinh ra từ cuộn dây điện (solenoid). Khi có dòng điện chạy qua, cuộn dây sẽ tạo ra từ trường để mở hoặc đóng van.
Một van điện từ điển hình gồm các bộ phận chính sau:
🔹 Thân van: Thường làm từ đồng, inox hoặc nhựa, tùy vào môi trường làm việc.
🔹 Cuộn dây điện từ (Solenoid coil): Sinh ra từ trường khi có dòng điện chạy qua.
🔹 Lõi sắt từ (Plunger): Chuyển động lên xuống để mở hoặc đóng dòng chảy.
🔹 Lò xo: Giữ lõi ở trạng thái ban đầu khi không có điện.
🔹 Màng van hoặc đĩa van: Điều chỉnh dòng chảy của chất lỏng hoặc khí.
Van điện từ hoạt động dựa trên nguyên lý điện từ trường:
🔹 Khi cấp điện: Cuộn dây sinh ra từ trường hút lõi sắt từ lên, mở van để dòng chất lỏng hoặc khí chảy qua.
🔹 Khi mất điện: Lò xo đẩy lõi sắt về vị trí ban đầu, đóng van lại, ngăn dòng chảy.
Van điện từ có nhiều loại, phổ biến nhất là:
✅ Van điện từ thường đóng (NC – Normally Closed)
✅ Van điện từ thường mở (NO – Normally Open)
✅ Van điện từ 2 cửa (2/2 way)
✅ Van điện từ 3 cửa (3/2 way)
✅ Van điện từ nước: Dùng cho nước sạch, nước nóng, hệ thống tưới tiêu.
✅ Van điện từ khí nén: Sử dụng trong hệ thống khí nén công nghiệp, tự động hóa.
✅ Van điện từ hơi nóng: Chịu được nhiệt độ cao, dùng trong lò hơi, nhà máy sản xuất.
✅ Van điện từ hóa chất: Chống ăn mòn, dùng trong các ngành hóa chất, dược phẩm.
🔹 Hệ thống cấp nước: Máy lọc nước, tưới tiêu tự động.
🔹 Hệ thống khí nén: Dùng trong máy nén khí, tự động hóa nhà máy.
🔹 Lò hơi, hệ thống sưởi: Điều khiển hơi nóng trong công nghiệp.
🔹 Ngành y tế & thực phẩm: Điều khiển chất lỏng, khí vô trùng.
🔹 Hệ thống phòng cháy chữa cháy: Điều khiển dòng nước chữa cháy.
🔹 Chọn theo môi trường làm việc: Nước, khí, hơi nóng hay hóa chất.
🔹 Chọn theo điện áp: 12V, 24V, 110V, 220V tùy vào nguồn điện sẵn có.
🔹 Chọn theo kích thước đường ống: DN8 – DN100 tùy vào hệ thống.
🔹 Chọn theo nhiệt độ và áp suất làm việc: Đảm bảo phù hợp với điều kiện thực tế.